Màn hình chơi game 25 inch 540Hz, màn hình thể thao điện tử, màn hình có tốc độ làm mới cực cao, màn hình chơi game 25″: CG25DFT
Màn hình chơi game 25” TN 540Hz tốc độ làm mới cực cao

Làm mới tối ưu, Trải nghiệm tốc độ
Màn hình thể thao điện tử tấm nền TN 24,1 inch, được thiết kế dành cho chơi game hàng đầu, tự hào có tốc độ làm mới cực cao 540Hz và thời gian phản hồi MPRT 0,5ms, mang đến cho người chơi trải nghiệm tốc độ cực kỳ mượt mà với các thao tác chính xác và không có độ trễ.
Tầm nhìn độ nét cao, chi tiết được tiết lộ
Độ phân giải Full HD kết hợp với độ sáng 350cd/m² và tỷ lệ tương phản 1000:1 đảm bảo hình ảnh rõ nét và chi tiết, cho phép người chơi cảm nhận được những chi tiết tốt nhất ngay cả khi chuyển động tốc độ cao.


Góc nhìn không viền, Trải nghiệm đắm chìm
Thiết kế không viền mang lại tầm nhìn rộng hơn và cảm giác đắm chìm, khiến người chơi cảm thấy như thể họ là một phần của thế giới trò chơi, tận hưởng hiệu ứng hình ảnh không giới hạn.
Màu sắc chính xác, hình ảnh sống động
Với phạm vi phủ màu 100% sRGB, đảm bảo màu sắc chính xác và phong phú, mang đến cho người chơi trải nghiệm hình ảnh sống động, đáp ứng các tiêu chuẩn cao cho cả chơi game và sáng tạo nội dung.


Công nghệ đồng bộ, kết nối liền mạch
Hỗ trợ công nghệ Freesync và G-sync đảm bảo hình ảnh đồng bộ với đầu ra của card đồ họa, loại bỏ hiện tượng xé hình và giật hình để có trải nghiệm chơi game liền mạch.
Cổng đa chức năng, mở rộng dễ dàng
Được trang bị cổng HDMI và DP đáp ứng nhu cầu kết nối của nhiều thiết bị khác nhau, mang đến khả năng mở rộng và tương thích thuận tiện, cho phép người chơi dễ dàng kết nối nhiều thiết bị chơi game khác nhau.

Số hiệu mẫu: | CG25DFT-540HZ | |
Trưng bày | Kích thước màn hình | 24,1″ |
Độ cong | phẳng | |
Khoảng cách điểm ảnh (H x V) | 0,279×0,276 mm [91PPI] | |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 | |
Loại đèn nền | DẪN ĐẾN | |
Độ sáng (Tối đa) | 350 cd/m² | |
Tỷ lệ tương phản (Tối đa) | 1000:1 | |
Nghị quyết | 1920*180 @540Hz | |
Thời gian phản hồi | 2ms (G2G)/0,5ms (MPRT) | |
Góc nhìn (Ngang/Dọc) | 85/85/80/80 (Điển hình)(CR≥10) | |
Hỗ trợ màu sắc | 16,7 triệu | |
Loại bảng điều khiển | TN | |
Xử lý bề mặt | Chống chói (Haze 25%),Lớp phủ cứng (3H) | |
Gam màu | 100% SRGB | |
Đầu nối | HDMI2.1*2+DP1.4*2+Tai nghe *1 | |
Quyền lực | Loại nguồn điện | Bộ đổi nguồn DC 12V4A |
Tiêu thụ điện năng | Điển hình 28W | |
Nguồn điện dự phòng (DPMS) | <0,5W | |
Đặc trưng | Độ phân giải cao | Được hỗ trợ |
FreeSync và G Sync | Được hỗ trợ | |
OD | Được hỗ trợ | |
Cắm và chạy | Được hỗ trợ | |
MPRT | Được hỗ trợ | |
điểm nhắm | Được hỗ trợ | |
Vuốt miễn phí | Được hỗ trợ | |
Chế độ ánh sáng xanh thấp | Được hỗ trợ | |
Âm thanh | 2*3W(Tùy chọn) | |
Ánh sáng RGB | Không bắt buộc | |
Giá đỡ VESA | 100x100mm (M4*8mm) | |
Màu tủ | Đen | |
nút điều khiển | 5 PHÍM dưới cùng bên phải | |
Chân đế có thể điều chỉnh (Tùy chọn) | Tiến 5°/Lùi 15° |