Màn hình chơi game 34 inch 180Hz, màn hình chơi game 3440*1440, màn hình chơi game 180Hz, màn hình chơi game siêu rộng: EG34XQA
Màn hình chơi game cong WQHD 180Hz 1500R 34 inch siêu rộng

Góc nhìn siêu rộng, Trải nghiệm đắm chìm
Độ phân giải WQHD 34 inch với tỷ lệ khung hình siêu rộng 21:9, kết hợp với thiết kế độ cong 1500R và thiết kế không viền, mang đến trường nhìn rộng hơn và cảm giác đắm chìm mãnh liệt hơn, khiến người chơi cảm thấy như thể họ là một phần của trò chơi, tận hưởng bữa tiệc thị giác vô tận.
Phản hồi cực nhanh, hình ảnh mượt mà
Tốc độ làm mới cao 180Hz và thời gian phản hồi MPRT 1ms đảm bảo hình ảnh mượt mà, không bị giật, mang đến cho người chơi lợi thế cạnh tranh, đặc biệt phù hợp với các trò chơi thể thao điện tử nhịp độ nhanh.


Độ tương phản sâu, màu sắc phong phú
Tỷ lệ tương phản cao 4000:1 và công nghệ HDR giúp màu đen sâu hơn và màu sắc phong phú hơn, với phạm vi phủ sóng gam màu sRGB 100%, mang đến cho người chơi thế giới trò chơi sống động.
Công nghệ đồng bộ, hình ảnh không bị rách
Hỗ trợ công nghệ đồng bộ Freesync và G-sync đảm bảo hình ảnh đồng bộ với đầu ra của card đồ họa, loại bỏ hiện tượng xé hình và giật hình, mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà và mạch lạc hơn.


Độ sáng phù hợp, tầm nhìn thoải mái
Với độ sáng 350cd/m², kết hợp với chế độ Chống nhấp nháy và chế độ ánh sáng xanh thấp, màn hình mang đến trải nghiệm hình ảnh rõ nét, tươi sáng và thoải mái, giúp giảm mỏi mắt trong những phiên chơi game dài.
Khả năng tương thích hoàn toàn, kết nối dễ dàng
Được trang bị cổng HDMI và DP, hỗ trợ nhu cầu kết nối của nhiều thiết bị khác nhau, đảm bảo khả năng tương thích và mở rộng, cho phép người chơi dễ dàng kết nối nhiều thiết bị chơi game khác nhau.

Số hiệu mẫu: | EG34XQA-180HZ | |
Trưng bày | Kích thước màn hình | 34″ |
Độ cong | 1500 R | |
Diện tích hiển thị hoạt động (mm) | 797,22(C) × 333,72(D)mm | |
Khoảng cách điểm ảnh (H x V) | 0,23175×0,23175mm | |
Tỷ lệ khung hình | 21:9 | |
Loại đèn nền | DẪN ĐẾN | |
Độ sáng (Tối đa) | 350 cd/m² | |
Tỷ lệ tương phản (Tối đa) | 4000:1 | |
Nghị quyết | 3440*1440 @180Hz | |
Thời gian phản hồi | GTG 5ms/MPRT 1ms | |
Góc nhìn (Ngang/Dọc) | 178º/178º (CR>10) | |
Hỗ trợ màu sắc | 16,7 triệu | |
Loại bảng điều khiển | VA | |
Xử lý bề mặt | (Haze 25%),Lớp phủ cứng (3H) | |
Gam màu | 78% NTSC Adobe RGB 80% / DCIP3 81% / sRGB100% | |
Đầu nối | HDMI2.1*2 DP1.4*2 | |
Quyền lực | Loại nguồn điện | Bộ đổi nguồn DC 12V5A |
Tiêu thụ điện năng | Điển hình 55W | |
Nguồn điện dự phòng (DPMS) | <0,5W | |
Đặc trưng | Độ phân giải cao | Được hỗ trợ |
FreeSync và G Sync | Được hỗ trợ | |
OD | Được hỗ trợ | |
Cắm và chạy | Được hỗ trợ | |
MPRT | Được hỗ trợ | |
điểm nhắm | Được hỗ trợ | |
Vuốt miễn phí | Được hỗ trợ | |
Chế độ ánh sáng xanh thấp | Được hỗ trợ | |
Âm thanh | 2*3W(Tùy chọn) | |
Ánh sáng RGB | Được hỗ trợ | |
Giá đỡ VESA | 75x75mm(M4*8mm) | |
Màu tủ | Đen | |
nút điều khiển | Nút điều khiển |