Mẫu: QG25DQI-240Hz

Màn hình chơi game Fast IPS QHD 240Hz 25 inch

Mô tả ngắn gọn:

1. Tấm nền IPS nhanh có độ phân giải 2560*1440
2. Tốc độ làm mới 240Hz & MPRT 1ms
3. Gam màu 95%DCI-P3
4. 1000:1tỷ lệ tương phản & 350 cd/m² độ sáng
5. Freesync và G-sync
6. HDMI2.0×2+DP1.4×2


Đặc trưng

Đặc điểm kỹ thuật

1

Hình ảnh tuyệt đẹp

Đắm chìm trong thế giới game với tấm nền IPS siêu nhanh, mang đến hình ảnh sống động và chân thực. Độ phân giải 2560*1440 đảm bảo chi tiết sắc nét, trong khi gam màu DCI-P3 95% mang đến màu sắc phong phú và chính xác.

Hiệu suất nhanh như chớp

Luôn dẫn đầu cuộc đua với tần số quét ấn tượng 240Hz, mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà như nhung. Với thời gian phản hồi MPRT nhanh 1ms, mọi chuyển động đều được hiển thị với độ rõ nét tối đa, loại bỏ hiện tượng nhòe hình và bóng mờ.

2
3

Trải nghiệm chơi game được nâng cao

Trải nghiệm đẳng cấp chân thực mới với hỗ trợ HDR. Tận hưởng dải sáng và độ tương phản rộng hơn, làm nổi bật chi tiết trong cả cảnh sáng và tối. Tính năng nhập vai này thực sự khiến trò chơi của bạn trở nên sống động.

Công nghệ đồng bộ thích ứng

Tạm biệt hiện tượng xé hình và giật hình. Màn hình này hỗ trợ cả Freesync và G-sync, đảm bảo đồng bộ liền mạch giữa card đồ họa và màn hình, mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà và không bị xé hình.

4
5

Tính năng chăm sóc mắt

Hãy chăm sóc đôi mắt của bạn trong những buổi chơi game dài. Chế độ ánh sáng xanh thấp giúp giảm mỏi mắt, trong khi công nghệ chống nhấp nháy giúp giảm thiểu tình trạng mỏi mắt, cho phép bạn chơi game thoải mái trong thời gian dài.

Kết nối đa năng

Kết nối thiết bị của bạn một cách dễ dàng với HDMI kép®và giao diện DP kép. Cho dù là máy chơi game, PC hay các thiết bị ngoại vi khác, màn hình này đều cung cấp các tùy chọn kết nối linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của bạn.

6

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Số mô hình QG25DQI-180HZ QG25DQI-240HZ
    Trưng bày Kích thước màn hình 24,5” 24,5”
    Loại vành bezel Không có viền Không có viền
    Loại đèn nền DẪN ĐẾN DẪN ĐẾN
    Tỷ lệ khung hình 16:9 16:9
    Độ sáng (Tối đa) 350 cd/m² 350 cd/m²
    Tỷ lệ tương phản (Tối đa) 1000:1 1000:1
    Nghị quyết Tương thích ngược với 2560×1440 @ 180Hz 2560×1440 @ 240Hz tương thích ngược
    Thời gian phản hồi (Tối đa) G2G 1ms với OD G2G 1ms với OD
    Góc nhìn (Ngang/Dọc) 178º/178º (CR>10) IPS nhanh 178º/178º (CR>10) IPS nhanh
    Hỗ trợ màu sắc 16,7 triệu màu (8 bit), 95% DCI-P3 16,7 triệu màu (8 bit), 95% DCI-P3
    Đầu vào tín hiệu Tín hiệu video Điện tử Điện tử
    Tín hiệu đồng bộ Riêng biệt H/V, Composite, SOG Riêng biệt H/V, Composite, SOG
    Đầu nối HDMI2.0×2+DP1.4×2 HDMI2.0×2+DP1.4×2
    Quyền lực Tiêu thụ điện năng Công suất điển hình 40W Công suất điển hình 45W
    Nguồn điện dự phòng (DPMS) <0,5W <0,5W
    Kiểu 12V, 4A 12V, 5A
    HDR Được hỗ trợ Được hỗ trợ
    Quá trình lái xe Được hỗ trợ Được hỗ trợ
    Freesync/Gsync Được hỗ trợ Được hỗ trợ
    Màu tủ Đen mờ Đen mờ
    Vuốt miễn phí Được hỗ trợ Được hỗ trợ
    Ánh sáng xanh yếu Được hỗ trợ Được hỗ trợ
    Giá đỡ VESA 100x100mm 100x100mm
    Âm thanh 2x3W 2x3W
    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi