Mẫu: OG34RWA-165Hz
Màn hình chơi game VA WQHD 21:9 34” 1500R

Màn hình cong đắm chìm
Đắm chìm trong hành động với độ cong 1500R sống động. Tấm nền VA 34 inch rộng rãi, kết hợp với tỷ lệ khung hình 21:9 và thiết kế không viền 3 cạnh, tạo nên trải nghiệm xem thực sự sống động, lấp đầy tầm nhìn ngoại vi của bạn để có sự tương tác tối đa.
Trò chơi siêu mượt
Luôn dẫn đầu cuộc cạnh tranh với tốc độ làm mới ấn tượng 165Hz và thời gian phản hồi nhanh như chớp 1ms. Trải nghiệm hình ảnh mượt mà và lối chơi siêu nhạy, đảm bảo mọi chuyển động đều mượt mà, chính xác và không bị nhòe chuyển động, mang đến cho bạn lợi thế cạnh tranh.


Công nghệ đồng bộ nâng cao
Tận hưởng trò chơi không bị xé hình với sự kết hợp của công nghệ G-sync và FreeSync. Các công nghệ đồng bộ tiên tiến này đồng bộ tốc độ làm mới của màn hình với card đồ họa của bạn, loại bỏ hiện tượng xé hình và giật hình, mang đến trải nghiệm chơi game liền mạch và nhập vai.
Kiệt tác đa nhiệm
Chuyển đổi liền mạch giữa nhiều tác vụ với chức năng PIP/PBP. Xử lý công việc và giải trí dễ dàng cùng lúc, tối đa hóa năng suất mà không ảnh hưởng đến trải nghiệm chơi game.


Hiệu suất màu sắc ấn tượng
Chứng kiến màu sắc tuyệt đẹp và chân thực với hỗ trợ 16,7 triệu màu, gam màu 99% sRGB và 72% NTSC. Trải nghiệm hình ảnh sống động và chính xác, với độ chính xác màu sắc đặc biệt, mang trò chơi của bạn trở nên sống động với độ phong phú và chi tiết đáng kinh ngạc.
Độ sáng và độ tương phản vượt trội
Tận hưởng độ rõ nét hình ảnh vượt trội với độ sáng 400 nits và tỷ lệ tương phản cao 4000:1. Từ màu đen sâu đến điểm sáng rực rỡ, mọi chi tiết đều nổi bật với độ tương phản và chiều sâu đáng chú ý. Hỗ trợ HDR400 giúp tăng cường thêm dải động và độ chính xác của màu sắc, nâng trải nghiệm hình ảnh của bạn lên tầm cao mới.

Số hiệu mẫu | OG34RWA-165Hz | |
Trưng bày | Kích thước màn hình | 34″ |
Loại bảng điều khiển | VA với đèn nền LED | |
Độ cong | 1500 R | |
Tỷ lệ khung hình | 21:9 | |
Độ sáng (Tối đa) | 400 cd/m² | |
Tỷ lệ tương phản (Tối đa) | 4000:1 | |
Nghị quyết | 3440*1440 (@165Hz) | |
Thời gian phản hồi (Typ.) | 6 ms (với Over Drive) | |
MPRT | 1 giây | |
Góc nhìn (Ngang/Dọc) | 178º/178º (CR>10) | |
Hỗ trợ màu sắc | 16,7 M (8 bit) | |
Giao diện | DP | DP1.4x2 |
HDMI®2.0 | x1 | |
HDMI® 1.4 | Không có | |
Đầu ra âm thanh (Tai nghe) | x1 | |
Quyền lực | Tiêu thụ điện năng (MAX) | 50W |
Nguồn điện dự phòng (DPMS) | <0,5W | |
Kiểu | DC12V 5A | |
Đặc trưng | Nghiêng | (+5°~-15°) |
Xoay | (+45°~-45°) | |
Freesync và G-sync | hỗ trợ (từ 48-165Hz) | |
PIP và PBP | ủng hộ | |
Chăm sóc mắt (Ánh sáng xanh thấp) | ủng hộ | |
Không nhấp nháy | ủng hộ | |
Trên ổ đĩa | ủng hộ | |
Độ phân giải cao | ủng hộ | |
Quản lý cáp | ủng hộ | |
Giá đỡ VESA | 100×100mm | |
Phụ kiện | Cáp DP/Nguồn điện/Cáp nguồn/Sách hướng dẫn sử dụng | |
Kích thước gói hàng | 790 mm (Rộng) x 588 mm (Cao) x 180 mm (Sâu) | |
Trọng lượng tịnh | 9,5kg | |
Tổng trọng lượng | 11,4kg | |
Màu tủ | Đen |